Tổng hợp giá vé đánh golf tại Việt Nam

 

Bảng giá vé đánh golf 7Golf cung cấp được cập nhật kể từ tháng12/2021 hiện nay tại các sân golf Việt Nam.

Tổng hợp giá vé đánh golf tại Việt Nam

 

1. Giá vé đánh golf hệ thống VinPearl

STT

SÂN GOLF

NGÀY/GIỜ

TRONG TUẦN

CUỐI TUẦN

GHI CHÚ

 

GIÁ VÉ ĐÁNH GOLF HỆ THỐNG VINPEARL

 

1

Vinpearl Vu Yen Golf Club

Thứ 2-CN

1,500,000

1,950,000

 

 

2

Vinpearl Phu Quoc Golf Club

Thứ 2-CN

1,650,000

2,050,000

 

 

3

Vinpearl  Nha Trang Golf Club

Thứ 2-CN

1,650,000

1,950,000

 

 

4

Vinpearl Nam Hội An

Thứ 2-CN

1,650,000

 

1,900,000

 

Tổng hợp giá vé đánh golf tại Việt Nam

 

2. Giá vé đánh golf hệ thống FLC

GIÁ VÉ ĐÁNH GOLF HỆ THỐNG FLC

1

FLC Hạ Long Golf

Thứ 2-CN

1,600,000

2,100,000

 

2

FLC Sam Son Golf Link

Thứ 2-CN

1,450,000

1,750,000

 

3

FLC Quảng Bình

Thứ 2-CN

1,400,000

1,700,000

 

4

FLC Quy Nhon Golf Links

Thứ 2-CN

1,400,000

1,700,000

 

 

Tổng hợp giá vé đánh golf tại Việt Nam

 

3. Giá vé đánh golf một số sân miền Bắc

 

GIÁ VÉ ĐÁNH GOLF KHU VỰC MIỀN BẮC

1

Thanh Lanh Golf Club

Thứ 2 - 6

2,250,000

3,250,000

 

2

Tam Dao Golf  Resort

Thứ 2

5h00

1,400,000

 

 

Thứ 3 - 6

5h00-8h59

1,400,000

 

 

9h00-14h59

1,600,000

 

 

15h00

1,400,000

 

 

Thứ 5 (Lady)

Trước 9h29

1,500,000

 

 

Thứ 7 - CN

5h00- 8h00

 

2,900,000

 

10h00 - 14h00

 

2,600,000

 

15h00

 

2,000,000

 

3

Đại Lải Golf club

Thứ 2

5h08

1,350,000

 

Miễn phí nước và bữa ăn

Thứ 3 - 6

5h08- 8h00

1,550,000

 

8h31-15h00

1,650,000

 

15h01-18h00

1,500,000

 

Thứ 7, CN, ngày lễ

5h00- 15h00

 

2,550,000

15h01-18h00

 

1,800,000

Thứ 3 & 6

5h08

1,350,000

 

4

Heron Lake Golf Course

Thứ 2, 4, 6

 

1,650,000

 

 

Thứ 3 & 5

1,650,000

2,715,000

 

5

Hanoi Golf Club (Minh Trí)

Thứ 2 - 6

2,800,000

 

 

Thứ 7 & CN

Trước 11h30

 

2,900,000

 

11h30-15h00

 

2,700,000

 

Sau 15h00

 

2,200,000

 

6

Van Tri Golf Club

Thứ 2

3,000,000

 

 

Thứ 3 - 6

3,100,000

4,500,000

 

7

Legend Hill Golf Resort

Thứ 2

1,828,727

 

 

Thứ 3-5

Trước 14h00

2,560,000

 

 

Sau 14h00

2,334,545

 

 

Thứ 5 (Dành cho nữ)

1,634,181

 

 

6

Trước 14h00

2,120,545

 

 

Sau 14h00

2,334,545

 

 

Thứ 7-CN

Trước 10h00

 

3,650,000

 

10h00-14h00

 

3,650,000

 

  

Sau 14h00

 

2,820,099

 

8

BRG Kings Island - LS & MTV

Thứ 2

1,800,000

 

 

BRG Kings Island LakeSide

Trước 10h00

1,900,000

3,050,000

 

10h00 - 14h30

1,900,000

3,050,000

 

Sau 14h30

1,900,000

2,600,000

 

BRG Kings Island Mountain view

Trước 10h00

1,900,000

3,050,000

 

10h00 - 14h30

1,900,000

3,050,000

 

Sau 14h30

1,900,000

2,600,000

 

BRG Kings Island King Course

Thứ 2

Trước 10h00

1,800,000

 

 

Trước 14h30

1,900,000

 

 

Thứ 7- CN

 

3,050,000

 

Lady   4

All tee times, tất cả sân

1,580,000

 

 

9

Sky Lake Golf & Resort

Thứ 2

1,850,000

 

 

Thứ 3 - 6

2,000,000

 

 

Thứ 7- CN

5h50-7h49

 

3,300,000

 

11h22-13h07

 

2,950,000

 

10

Long Bien Golf Course

Thứ 2

2,140,000

 

 

Thứ 3-6

5h00-8h10

2,240,000

 

 

8h11-14h59

2,440,000

 

 

15h00

2,240,000

 

 

Thứ 7, CN, Ngày lễ

05h00-10h29

 

3,120,000

 

10h30-15h45

 

3,120,000

 

Từ 15h46

 

2,730,000

 

 

Tổng hợp giá vé đánh golf tại Việt Nam

 

4. Giá vé đánh golf một số sân miền Trung

 

GIÁ VÉ ĐÁNH GOLF KHU VỰC MIỀN TRUNG

1

Danang, Hue, Quang Nam, Quang Ngai

all tee times

1,550,000

1,650,000

Đóng cửa thứ 3 & 4

Bà Nà Hill Golf Resort

all tee times

1,600,000

1,750,000

 

14h00-17h00

1,200,000

1,400,000

2

Montgomerie Quảng Nam, Đà Nẵng

all the tee time

1,400,000

1,600,000

 

Montgomerie Links Vietnam

all the tee time

1,950,000

2,250,000

 

3

Danang BRG Golf Club

Thứ 2

Lady only

1,680,000

 

 

Thứ 2-6

1,830,000

2,280,000

 

4

Laguna Lang Co Golf Course

Thứ 2

11h00

1,220,000

 

 

Thứ 3

all the tee time

1,100,000

 

 

6h00-13h29

1,700,000

1,700,000

 

13h30-15h00

1,700,000

1,700,000

 

15h01-15h30

900,000

900,000

 

Sau 15h30

700,000

700,000

 

5

Cualo Golf Resort

Thứ 2,3,5,6

1,450,000

 

 

Thứ 4

1,290,000

 

 

Thứ 7, CN

 

2,150,000

 

6

Mường Thanh Diễn Lâm

all the tee time

900,000

1,450,000

 

7

Mường Thanh Xuân Thành

Thứ 2 & 3

1,400,000

 

 

Thứ 4 & 5 & 6

1,500,000

2,350,000

 

8

KN Golf Links Cam Ranh

Thứ 2-6

5:50 – 12:50

1,750,000

2,050,000

 

13:00 – 13:50 (Không giới hạn)

1,700,000

2,200,000

 

Sau 14:00 (Không giới hạn)

1,500,000

1,950,000

 

3, 5

Fly chẵn

1,688,000

 

 

9

Diamond Bay Golf Club

Thứ 2-4

Trước 14:00

1,850,000

 

 

Sau 14:00

1,600,000

 

 

3, 5

1,200,000

 

 

6

 

1,850,000

 

 

Không giới hạn

3,500,000

 

 

Thứ 7-CN

Trước 14:00

 

2,150,000

 

Sau 14:00

 

1,800,000

 

10

Hoiana Shores Golf Club

Thứ 2 - CN

1,500,000

1,750,000

 

 

Tổng hợp giá vé đánh golf tại Việt Nam

 

5. Giá vé đánh golf một số sân Miền Nam

 

GIÁ VÉ ĐÁNH GOLF KHU VỰC MIỀN NAM

1

Dalat Palace Golf Club

Thứ 2 - CN

2,250,000

2,550,000

 

2

Sacom Tuyen Lam Golf Resort

Thứ 2 - CN

1,850,000

2,250,000

 

3

The Dalat 1200

Share caddy

2,100,000

2,300,000

 

01 caddy

2,400,000

2,600,000

 

4

Long Thành Golf Resort

Thứ 2-5

Sau 13:00

1,800,000

  

Trước 13:00

1,500,000

  

Thứ 6

1,800,000

  

Thứ 7-CN

12:35-13:31

 

2,700,000

 

5

Dongnai Golf Resort

Thứ 2-3

1,200,000

  

Thứ 4-6

1,300,000

  

Thứ 7

Trước 11:00

 

2,200,000

 

CN

 

2,400,000

 

6

Paradise Golf

Thứ 2,3,5,6

1,650,000

2,350,000

 

4

1,600,000

  

7

Taekwang Jeongsan Country club

Thứ 2

1,550,000

  

Thứ 3 - 6

1,700,000

 

Thứ 7 - CN

Trước 12h30

 

2,900,000

 

Sau 12h30

 

2,550,000

 

8

 

Song Be Golf Resort

Thứ 2

1,880,000

  

Thứ 3 - 6

2,090,000

  

Thứ 7 & CN

Sáng

 

3,500,000

 

Chiều tối

 

2,750,000

 

9

The Bluff Ho Tram

Thứ 2 - CN

3,250,000

4,150,000

 

10

Twin Doves

Thứ 2

1,950,000

  

Thứ 3-6

2,150,000

 

Thứ 7

 

2,800,000

CN

5h53 - 8h06

 

3,500,000

11h20-13h33

 

2,800,000

Thứ 4-6

14h07-14h56

1,650,000

 

Tổng hợp giá vé đánh golf tại Việt Nam

 

Trên là tổng hợp gần như cụ thể giá vé đánh golf của các sân golf tại thị trường Việt Nam. Đặc biệt nếu như bạn đang quan tâm đến các sản phẩm liên quan đến golf liên hệ 7Golf ngay hôm nay, để được hỗ trợ tốt nhất nhé.

------------------------------------

7 Golf - Một trong những siêu thị lớn nhất Việt Nam

Hotline: 0777.777.977 - 0903.077.077 

CSKH: 0904.077.077

Web : https://7golf.vn/

Instagram: https://www.instagram.com/7golf.vietnam

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCfeh9iQTi0SJu0Lhq6Bb0NQ

Email: info@7golf.vn

Trụ sở: Số 10 Đường N6 ( Đường Bờ Hồ - Lake View 1 ) P. Thủ Thiêm , Thành phố Thủ Đức

Bài Viết Liên Quan

Bài Viết Mới Nhất

Facebook IconZalo Icon
To Top